Có 2 kết quả:

未結束 wèi jié shù ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ未结束 wèi jié shù ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unfinished
(2) unresolved

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unfinished
(2) unresolved

Bình luận 0